LỊCH ÂM .com.vn
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
    • Xem lịch âm năm 2020
    • Xem lịch âm năm 2021
    • Xem lịch âm năm 2022
    • Xem lịch âm năm 2023
    • Xem lịch âm năm 2024
    • Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
    • Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
    • Xem giờ Việt Nam
    • Xem giờ Anh
    • Xem giờ Pháp
    • Xem giờ Hoa Kỳ
    • Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
    • Tử vi hàng ngày
    • Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
    • Tử vi 12 cung hoàng đạo
    • Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
    • Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
    • Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
    • Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
    • Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
    • Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
    • Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
    • Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
    • Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
    • Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
    • Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
    • Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
    • Sổ mơ
    • Thư viện
    • Đổi ngày dương sang ngày âm
    • Đổi ngày âm sang ngày dương
14:18:02 - Thứ năm
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
  •     Xem lịch âm năm 2020
  •     Xem lịch âm năm 2021
  •     Xem lịch âm năm 2022
  •     Xem lịch âm năm 2023
  •     Xem lịch âm năm 2024
  •     Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
  •     Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
  •     Xem giờ Việt Nam
  •     Xem giờ Anh
  •     Xem giờ Pháp
  •     Xem giờ Hoa Kỳ
  •     Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
  •     Tử vi hàng ngày
  •     Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
  •     Tử vi 12 cung hoàng đạo
  •     Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
  •     Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
  •     Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
  •     Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
  •     Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
  •     Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
  •     Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
  •     Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
  •     Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
  •     Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
  •     Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
  •     Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
  •     Sổ mơ
  •     Thư viện
  •     Đổi ngày dương sang ngày âm
  •     Đổi ngày âm sang ngày dương
  • Lịch âm
  • Năm 482

Lịch âm 482

Lịch Âm 482 - Trang xem lịch âm dương,

lịch vạn niên 482

số 1 Việt Nam.
Tra cứu thông tin lịch các ngày, các tháng của năm Nhâm Tuất 482. Xem ngày âm dương, ngày tốt xấu, lịch ngày lễ Tết quan trọng, các sự kiện nổi bật trong năm 482.
Với 12 tháng lịch của năm 482 các bạn có thể xem chi tiết 1 ngày nào đó bằng cách click vào ngày tương ứng để xem.
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
Hiển thị / Ẩn 12 tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
Hiển thị / Ẩn ngày nghỉ lễ
Chọn màu sắc của lịch

Chi tiết lịch âm 12 tháng năm 482

Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo

Lịch âm tháng 1 năm 482

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
23
Kỷ Mão
30
24
Canh Thìn
31
25
Tân Tỵ
1
26/11
Nhâm Ngọ
2
27
Quý Mùi
3
28
Giáp Thân
4
29
Ất Dậu
5
1/12
Bính Tuất
6
2
Đinh Hợi
7
3
Mậu Tý
8
4
Kỷ Sửu
9
5
Canh Dần
10
6
Tân Mão
11
7
Nhâm Thìn
12
8
Quý Tỵ
13
9
Giáp Ngọ
14
10
Ất Mùi
15
11
Bính Thân
16
12
Đinh Dậu
17
13
Mậu Tuất
18
14
Kỷ Hợi
19
15
Canh Tý
20
16
Tân Sửu
21
17
Nhâm Dần
22
18
Quý Mão
23
19
Giáp Thìn
24
20
Ất Tỵ
25
21
Bính Ngọ
26
22
Đinh Mùi
27
23
Mậu Thân
28
24
Kỷ Dậu
29
25
Canh Tuất
30
26
Tân Hợi
31
27
Nhâm Tý
1
28/12
Quý Sửu
Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 482

Lịch âm tháng 2 năm 482

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
22
Đinh Mùi
27
23
Mậu Thân
28
24
Kỷ Dậu
29
25
Canh Tuất
30
26
Tân Hợi
31
27
Nhâm Tý
1
28/12
Quý Sửu
2
29
Giáp Dần
3
30
Ất Mão
4
1/1
Bính Thìn
5
2
Đinh Tỵ
6
3
Mậu Ngọ
7
4
Kỷ Mùi
8
5
Canh Thân
9
6
Tân Dậu
10
7
Nhâm Tuất
11
8
Quý Hợi
12
9
Giáp Tý
13
10
Ất Sửu
14
11
Bính Dần
15
12
Đinh Mão
16
13
Mậu Thìn
17
14
Kỷ Tỵ
18
15
Canh Ngọ
19
16
Tân Mùi
20
17
Nhâm Thân
21
18
Quý Dậu
22
19
Giáp Tuất
23
20
Ất Hợi
24
21
Bính Tý
25
22
Đinh Sửu
26
23
Mậu Dần
27
24
Kỷ Mão
28
25
Canh Thìn
1
26/1
Tân Tỵ
Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 482

Lịch âm tháng 3 năm 482

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
23
20
Ất Hợi
24
21
Bính Tý
25
22
Đinh Sửu
26
23
Mậu Dần
27
24
Kỷ Mão
28
25
Canh Thìn
1
26/1
Tân Tỵ
2
27
Nhâm Ngọ
3
28
Quý Mùi
4
29
Giáp Thân
5
1/2
Ất Dậu
6
2
Bính Tuất
7
3
Đinh Hợi
8
4
Mậu Tý
9
5
Kỷ Sửu
10
6
Canh Dần
11
7
Tân Mão
12
8
Nhâm Thìn
13
9
Quý Tỵ
14
10
Giáp Ngọ
15
11
Ất Mùi
16
12
Bính Thân
17
13
Đinh Dậu
18
14
Mậu Tuất
19
15
Kỷ Hợi
20
16
Canh Tý
21
17
Tân Sửu
22
18
Nhâm Dần
23
19
Quý Mão
24
20
Giáp Thìn
25
21
Ất Tỵ
26
22
Bính Ngọ
27
23
Đinh Mùi
28
24
Mậu Thân
29
25
Kỷ Dậu
30
26
Canh Tuất
31
27
Tân Hợi
1
28/2
Nhâm Tý
2
29
Quý Sửu
3
30
Giáp Dần
4
1/3
Ất Mão
5
2
Bính Thìn
Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 482

Lịch âm tháng 4 năm 482

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
30
26
Canh Tuất
31
27
Tân Hợi
1
28/2
Nhâm Tý
2
29
Quý Sửu
3
30
Giáp Dần
4
1/3
Ất Mão
5
2
Bính Thìn
6
3
Đinh Tỵ
7
4
Mậu Ngọ
8
5
Kỷ Mùi
9
6
Canh Thân
10
7
Tân Dậu
11
8
Nhâm Tuất
12
9
Quý Hợi
13
10
Giáp Tý
14
11
Ất Sửu
15
12
Bính Dần
16
13
Đinh Mão
17
14
Mậu Thìn
18
15
Kỷ Tỵ
19
16
Canh Ngọ
20
17
Tân Mùi
21
18
Nhâm Thân
22
19
Quý Dậu
23
20
Giáp Tuất
24
21
Ất Hợi
25
22
Bính Tý
26
23
Đinh Sửu
27
24
Mậu Dần
28
25
Kỷ Mão
29
26
Canh Thìn
30
27
Tân Tỵ
1
28/3
Nhâm Ngọ
2
29
Quý Mùi
3
30
Giáp Thân
Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 482

Lịch âm tháng 5 năm 482

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
24
Mậu Dần
28
25
Kỷ Mão
29
26
Canh Thìn
30
27
Tân Tỵ
1
28/3
Nhâm Ngọ
2
29
Quý Mùi
3
30
Giáp Thân
4
1/4
Ất Dậu
5
2
Bính Tuất
6
3
Đinh Hợi
7
4
Mậu Tý
8
5
Kỷ Sửu
9
6
Canh Dần
10
7
Tân Mão
11
8
Nhâm Thìn
12
9
Quý Tỵ
13
10
Giáp Ngọ
14
11
Ất Mùi
15
12
Bính Thân
16
13
Đinh Dậu
17
14
Mậu Tuất
18
15
Kỷ Hợi
19
16
Canh Tý
20
17
Tân Sửu
21
18
Nhâm Dần
22
19
Quý Mão
23
20
Giáp Thìn
24
21
Ất Tỵ
25
22
Bính Ngọ
26
23
Đinh Mùi
27
24
Mậu Thân
28
25
Kỷ Dậu
29
26
Canh Tuất
30
27
Tân Hợi
31
28
Nhâm Tý
Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 482

Lịch âm tháng 6 năm 482

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
29/4
Quý Sửu
2
1/5
Giáp Dần
3
2
Ất Mão
4
3
Bính Thìn
5
4
Đinh Tỵ
6
5
Mậu Ngọ
7
6
Kỷ Mùi
8
7
Canh Thân
9
8
Tân Dậu
10
9
Nhâm Tuất
11
10
Quý Hợi
12
11
Giáp Tý
13
12
Ất Sửu
14
13
Bính Dần
15
14
Đinh Mão
16
15
Mậu Thìn
17
16
Kỷ Tỵ
18
17
Canh Ngọ
19
18
Tân Mùi
20
19
Nhâm Thân
21
20
Quý Dậu
22
21
Giáp Tuất
23
22
Ất Hợi
24
23
Bính Tý
25
24
Đinh Sửu
26
25
Mậu Dần
27
26
Kỷ Mão
28
27
Canh Thìn
29
28
Tân Tỵ
30
29
Nhâm Ngọ
1
30/5
Quý Mùi
2
1/6
Giáp Thân
3
2
Ất Dậu
4
3
Bính Tuất
5
4
Đinh Hợi
Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 482

Lịch âm tháng 7 năm 482

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
28
Tân Tỵ
30
29
Nhâm Ngọ
1
30/5
Quý Mùi
2
1/6
Giáp Thân
3
2
Ất Dậu
4
3
Bính Tuất
5
4
Đinh Hợi
6
5
Mậu Tý
7
6
Kỷ Sửu
8
7
Canh Dần
9
8
Tân Mão
10
9
Nhâm Thìn
11
10
Quý Tỵ
12
11
Giáp Ngọ
13
12
Ất Mùi
14
13
Bính Thân
15
14
Đinh Dậu
16
15
Mậu Tuất
17
16
Kỷ Hợi
18
17
Canh Tý
19
18
Tân Sửu
20
19
Nhâm Dần
21
20
Quý Mão
22
21
Giáp Thìn
23
22
Ất Tỵ
24
23
Bính Ngọ
25
24
Đinh Mùi
26
25
Mậu Thân
27
26
Kỷ Dậu
28
27
Canh Tuất
29
28
Tân Hợi
30
29
Nhâm Tý
31
1/7
Quý Sửu
1
2/7
Giáp Dần
2
3
Ất Mão
Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 482

Lịch âm tháng 8 năm 482

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
26
Kỷ Dậu
28
27
Canh Tuất
29
28
Tân Hợi
30
29
Nhâm Tý
31
1/7
Quý Sửu
1
2/7
Giáp Dần
2
3
Ất Mão
3
4
Bính Thìn
4
5
Đinh Tỵ
5
6
Mậu Ngọ
6
7
Kỷ Mùi
7
8
Canh Thân
8
9
Tân Dậu
9
10
Nhâm Tuất
10
11
Quý Hợi
11
12
Giáp Tý
12
13
Ất Sửu
13
14
Bính Dần
14
15
Đinh Mão
15
16
Mậu Thìn
16
17
Kỷ Tỵ
17
18
Canh Ngọ
18
19
Tân Mùi
19
20
Nhâm Thân
20
21
Quý Dậu
21
22
Giáp Tuất
22
23
Ất Hợi
23
24
Bính Tý
24
25
Đinh Sửu
25
26
Mậu Dần
26
27
Kỷ Mão
27
28
Canh Thìn
28
29
Tân Tỵ
29
30
Nhâm Ngọ
30
1/8
Quý Mùi
31
2
Giáp Thân
1
3/8
Ất Dậu
2
4
Bính Tuất
3
5
Đinh Hợi
4
6
Mậu Tý
5
7
Kỷ Sửu
6
8
Canh Dần
Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 482

Lịch âm tháng 9 năm 482

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
31
2
Giáp Thân
1
3/8
Ất Dậu
2
4
Bính Tuất
3
5
Đinh Hợi
4
6
Mậu Tý
5
7
Kỷ Sửu
6
8
Canh Dần
7
9
Tân Mão
8
10
Nhâm Thìn
9
11
Quý Tỵ
10
12
Giáp Ngọ
11
13
Ất Mùi
12
14
Bính Thân
13
15
Đinh Dậu
14
16
Mậu Tuất
15
17
Kỷ Hợi
16
18
Canh Tý
17
19
Tân Sửu
18
20
Nhâm Dần
19
21
Quý Mão
20
22
Giáp Thìn
21
23
Ất Tỵ
22
24
Bính Ngọ
23
25
Đinh Mùi
24
26
Mậu Thân
25
27
Kỷ Dậu
26
28
Canh Tuất
27
29
Tân Hợi
28
30
Nhâm Tý
29
1/9
Quý Sửu
30
2
Giáp Dần
1
3/9
Ất Mão
2
4
Bính Thìn
3
5
Đinh Tỵ
4
6
Mậu Ngọ
Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 482

Lịch âm tháng 10 năm 482

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
30
Nhâm Tý
29
1/9
Quý Sửu
30
2
Giáp Dần
1
3/9
Ất Mão
2
4
Bính Thìn
3
5
Đinh Tỵ
4
6
Mậu Ngọ
5
7
Kỷ Mùi
6
8
Canh Thân
7
9
Tân Dậu
8
10
Nhâm Tuất
9
11
Quý Hợi
10
12
Giáp Tý
11
13
Ất Sửu
12
14
Bính Dần
13
15
Đinh Mão
14
16
Mậu Thìn
15
17
Kỷ Tỵ
16
18
Canh Ngọ
17
19
Tân Mùi
18
20
Nhâm Thân
19
21
Quý Dậu
20
22
Giáp Tuất
21
23
Ất Hợi
22
24
Bính Tý
23
25
Đinh Sửu
24
26
Mậu Dần
25
27
Kỷ Mão
26
28
Canh Thìn
27
29
Tân Tỵ
28
1/10
Nhâm Ngọ
29
2
Quý Mùi
30
3
Giáp Thân
31
4
Ất Dậu
1
5/10
Bính Tuất
Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 482

Lịch âm tháng 11 năm 482

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
28
Canh Thìn
27
29
Tân Tỵ
28
1/10
Nhâm Ngọ
29
2
Quý Mùi
30
3
Giáp Thân
31
4
Ất Dậu
1
5/10
Bính Tuất
2
6
Đinh Hợi
3
7
Mậu Tý
4
8
Kỷ Sửu
5
9
Canh Dần
6
10
Tân Mão
7
11
Nhâm Thìn
8
12
Quý Tỵ
9
13
Giáp Ngọ
10
14
Ất Mùi
11
15
Bính Thân
12
16
Đinh Dậu
13
17
Mậu Tuất
14
18
Kỷ Hợi
15
19
Canh Tý
16
20
Tân Sửu
17
21
Nhâm Dần
18
22
Quý Mão
19
23
Giáp Thìn
20
24
Ất Tỵ
21
25
Bính Ngọ
22
26
Đinh Mùi
23
27
Mậu Thân
24
28
Kỷ Dậu
25
29
Canh Tuất
26
30
Tân Hợi
27
1/11
Nhâm Tý
28
2
Quý Sửu
29
3
Giáp Dần
30
4
Ất Mão
1
5/11
Bính Thìn
2
6
Đinh Tỵ
3
7
Mậu Ngọ
4
8
Kỷ Mùi
5
9
Canh Thân
6
10
Tân Dậu
Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 482

Lịch âm tháng 12 năm 482

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
30
4
Ất Mão
1
5/11
Bính Thìn
2
6
Đinh Tỵ
3
7
Mậu Ngọ
4
8
Kỷ Mùi
5
9
Canh Thân
6
10
Tân Dậu
7
11
Nhâm Tuất
8
12
Quý Hợi
9
13
Giáp Tý
10
14
Ất Sửu
11
15
Bính Dần
12
16
Đinh Mão
13
17
Mậu Thìn
14
18
Kỷ Tỵ
15
19
Canh Ngọ
16
20
Tân Mùi
17
21
Nhâm Thân
18
22
Quý Dậu
19
23
Giáp Tuất
20
24
Ất Hợi
21
25
Bính Tý
22
26
Đinh Sửu
23
27
Mậu Dần
24
28
Kỷ Mão
25
29
Canh Thìn
26
1/12
Tân Tỵ
27
2
Nhâm Ngọ
28
3
Quý Mùi
29
4
Giáp Thân
30
5
Ất Dậu
31
6
Bính Tuất
1
7/12
Đinh Hợi
2
8
Mậu Tý
3
9
Kỷ Sửu
Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 482
Chọn màu sắc của lịch
  • ☯ Lịch âm 2020
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
  • ☯ Lịch âm 2025

lịch 482 âm lịch 482 tết 482 lịch tết 482 tết nguyên đán 482 lịch âm dương 482

Ngày lễ, Sự kiện năm 482

Ngày lễ dương lịch năm 482

Dương lịch Tên ngày
1/1/482
Tết Dương lịch
9/1/482
Ngày Học sinh - Sinh viên Việt Nam
3/2/482
Ngày thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
14/2/482
Ngày lễ tình nhân (Valentine)
27/2/482
Ngày thầy thuốc Việt Nam
8/3/482
Ngày Quốc tế Phụ nữ
20/3/482
Ngày Quốc Tế hạnh phúc
22/3/482
Ngày Nước sạch Thế giới
26/3/482
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
27/3/482
Ngày Thể Thao Việt Nam
1/4/482
Ngày Cá tháng Tư
5/4/482
Tết Thanh minh
22/4/482
Ngày Trái đất
30/4/482
Ngày giải phóng miền Nam
1/5/482
Ngày Quốc tế Lao động
7/5/482
Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ
13/5/482
Ngày của mẹ
19/5/482
Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh
1/6/482
Ngày Quốc tế thiếu nhi
17/6/482
Ngày của cha
21/6/482
Ngày báo chí Việt Nam
28/6/482
Ngày gia đình Việt Nam
11/7/482
Ngày dân số thế giới
27/7/482
Ngày Thương binh liệt sĩ
28/7/482
Ngày thành lập công đoàn Việt Nam
19/8/482
Ngày tổng khởi nghĩa
2/9/482
Ngày Quốc Khánh
10/9/482
Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
1/10/482
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/482
Ngày giải phóng thủ đô
13/10/482
Ngày doanh nhân Việt Nam
20/10/482
Ngày Phụ nữ Việt Nam
31/10/482
Ngày Hallowen
9/11/482
Ngày pháp luật Việt Nam
20/11/482
Ngày Nhà giáo Việt Nam
23/11/482
Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
1/12/482
Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/12/482
Ngày toàn quốc kháng chiến
22/12/482
Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
24/12/482
Lễ Giáng sinh

Ngày lễ âm lịch năm 482

Âm lịch Tên ngày
1/1/482
Tết Nguyên Đán
13/1/482
Hội Lim (Tiên Du - Bắc Ninh)
15/1/482
Tết Nguyên tiêu
2/2/482
Lễ hội Chùa Trầm
15/2/482
Lễ hội Tây Thiên
19/2/482
Lễ hội Quan Thế Âm (Đà Nẵng)
10/3/482
Giỗ tổ Hùng Vương
3/3/482
Tết Hàn thực
14/4/482
Tết Dân tộc Khmer
15/4/482
Lễ Phật Đản
5/5/482
Tết Đoan Ngọ
3/6/482
Lễ hội đình Châu Phú (An Giang)
4/6/482
Lễ hội cúng biển Mỹ Long (Trà Vinh)
8/6/482
Lễ hội đình – đền Chèm (Hà Nội)
9/6/482
Hội chùa Hàm Long (Hà Nội)
23/6/482
Lễ hội đình Trà Cổ (Quảng Ninh)
10/6/482
Hội kéo ngựa gỗ (Hải Phòng)
15/7/482
Vu Lan
1/8/482
Tết Katê
15/8/482
Tết Trung Thu
9/9/482
Tết Trùng Cửu
10/10/482
Tết Trùng Thập
15/11/482
Hội Đình Phường Bông (Nam Định)
25/11/482
Hội Vân Lệ (Thanh Hóa)
23/12/482
Ông Táo chầu trời

Sự kiện lịch sử năm 482

Dương lịch Tên ngày
06/01/1946
Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07/01/1979
Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
09/01/1950
Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
13/01/1941
Khởi nghĩa Đô Lương
11/01/2007
Việt Nam gia nhập WTO
27/01/1973
Ký hiệp định Paris
03/02/1930
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
08/02/1941
Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
27/02/1955
Ngày thầy thuốc Việt Nam
08/03/1910
Ngày Quốc tế Phụ nữ
11/03/1945
Khởi nghĩa Ba Tơ
18/03/1979
Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
26/03/1931
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
25/04/1976
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
30/04/1975
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01/05/1886
Ngày quốc tế lao động
07/05/1954
Chiến thắng Điện Biên Phủ
09/05/1945
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
15/05/1941
Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
19/05/1890
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
19/05/1941
Thành lập mặt trận Việt Minh
05/06/1911
Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
21/06/1925
Ngày báo chí Việt Nam
28/06/2011
Ngày gia đình Việt Nam
02/07/1976
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
17/07/1966
Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
01/08/1930
Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
19/08/1945
Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20/08/1888
Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
02/09/1945
Ngày Quốc khánh
10/09/19550
Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
12/09/1930
Xô Viết Nghệ Tĩnh
20/09/1977
Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
23/09/1945
Nam Bộ kháng chiến
27/09/1940
Khởi nghĩa Bắc Sơn
01/10/1991
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1954
Giải phóng thủ đô
20/10/1930
Ngày hội Nông dân Việt Nam
15/10/1956
Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
20/10/1930
Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
23/11/1940
Khởi nghĩa Nam Kỳ
23/11/19460
Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
19/12/1946
Toàn quốc kháng chiến
22/12/1944
Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam

Về năm Nhâm Tuất 482

Năm Nhâm Tuất 482 là năm Con Chó

Thời gian bắt đầu của năm Nhâm Tuất 482 bắt đầu từ ngày 4/2/482 tới hết ngày 23/01/0483 dương lịch. Còn âm lịch là từ 1/1/482 đến hết ngày 29/12/482. Tổng cộng 353 ngày.

Năm Tuất thường báo hiệu về một tương lai thịnh vượng. Bởi vì theo Tử vi 2019 thì những chú chó thường được dùng để giữ nhà và chống lại những kẻ xâm nhập và kẻ trộm. Những cặp chó đá thường được đặt hai bên cổng làng để bảo vệ. Chính vì vậy năm Tuất được tin là năm rất an toàn.
Người “cầm tinh” con Chó thường có những phẩm chất nổi bật là đáng tin cậy, thông minh và chung thủy. Họ là người có tinh thần cống hiến, biết lẽ công bằng và không hề xao lãng trách nhiệm. Họ còn là người biết đặt lợi ích của người khác lên trên lợi ích của chính họ, và cũng là người không bao giờ bỏ rơi bạn bè, người thân… trong cơn hoạn nạn.

Lịch âm các năm
  • Lịch âm 2020
  • Lịch âm 2021
  • Lịch âm 2022
  • Lịch âm 2023
  • Lịch âm 2024
  • Lịch âm 2025
  • Lịch âm 2026
  • Lịch âm 2027
  • Lịch âm 2028
  • Lịch âm 2029
  • Lịch âm 2030
  • Lịch âm 2031
  • Lịch âm 2032
  • Lịch âm 2033
  • Lịch âm 2034
  • Lịch âm 2035
  • Lịch âm 2036
  • Lịch âm 2037
  • Lịch âm 2038
  • Lịch âm 2039
  • Lịch âm 2040
Thấy hay? Chia sẻ ngay
Facebook Twitter Pinterest LinkedIn Blogger
Xem lịch âm

Lịch âm 2025

Lịch âm 2026

☯

Đổi ngày âm dương

☯

Ngày tốt tháng 7 năm 2025

☯

Ngày tốt tháng 8 năm 2025

Tử vi hàng ngày
Tuổi Tý
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tý

Năm sinh: 1948, 1960, 1972, 1984, 1996, 2008

Tuổi Sửu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Sửu

Năm sinh: 1949, 1961, 1973, 1985, 1997, 2009

Tuổi Dần
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dần

Năm sinh: 1950, 1962, 1974, 1986, 1998, 2010

Tuổi Mão
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mão

Năm sinh: 1939, 1951, 1963, 1975, 1987, 1999

Tuổi Thìn
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thìn

Năm sinh: 1940, 1952, 1964, 1976, 1988, 2000

Tuổi Tỵ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tỵ

Năm sinh: 1941, 1953, 1965, 1977, 1989, 2001

Tuổi Ngọ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Ngọ

Năm sinh: 1942, 1954, 1966, 1978, 1990, 2002

Tuổi Mùi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mùi

Năm sinh: 1943, 1955, 1967, 1979, 1991, 2003

Tuổi Thân
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thân

Năm sinh: 1944, 1956, 1968, 1980, 1992, 2004

Tuổi Dậu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dậu

Năm sinh: 1945, 1957, 1969, 1981, 1993, 2005

Tuổi Tuất
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tuất

Năm sinh: 1946, 1958, 1970, 1982, 1994, 2006

Tuổi Hợi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Hợi

Năm sinh: 1947, 1959, 1971, 1983, 1995, 2007

12 cung hoàng đạo
Cung Bạch Dương
Cung Bạch Dương

Ngày sinh: 21/3 - 19/4

Cung Kim Ngưu
Cung Kim Ngưu

Ngày sinh: 20/4 - 20/5

Cung Song Tử
Cung Song Tử

Ngày sinh: 21/5 - 21/6

Cung Cự Giải
Cung Cự Giải

Ngày sinh: 22/6 - 22/7

Cung Sư Tử
Cung Sư Tử

Ngày sinh: 23/7 - 22/8

Cung Xử Nữ
Cung Xử Nữ

Ngày sinh: 23/8 - 22/9

Cung Thiên Bình
Cung Thiên Bình

Ngày sinh: 23/9 - 23/10

Cung Bọ Cạp
Cung Bọ Cạp

Ngày sinh: 24/10 - 21/11

Cung Nhân Mã
Cung Nhân Mã

Ngày sinh: 22/11 - 21/12

Cung Ma Kết
Cung Ma Kết

Ngày sinh: 22/12 - 19/1

Cung Bảo Bình
Cung Bảo Bình

Ngày sinh: 20/1 - 18/2

Cung Song Ngư
Cung Song Ngư

Ngày sinh: 19/2 - 20/3

  • Bạch Dương
  • Kim Ngưu
  • Song Tử
  • Cự Giải
  • Sư Tử
  • Xử Nữ
  • Thiên Bình
  • Bọ Cạp
  • Nhân Mã
  • Ma Kết
  • Bảo Bình
  • Song Ngư
  • Tuổi Tý
  • Tuổi Sửu
  • Tuổi Dần
  • Tuổi Mão
  • Tuổi Thìn
  • Tuổi Tỵ
  • Tuổi Ngọ
  • Tuổi Mùi
  • Tuổi Thân
  • Tuổi Dậu
  • Tuổi Tuất
  • Tuổi Hợi
Trang chủ
  • Xem lịch
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch âm năm 2025
  • Lịch âm năm 2026
  • Xem ngày
  • Xem ngày tốt xấu
  • Ngày tốt tháng 7 năm 2025
  • Đổi ngày dương sang âm
  • 12 con giáp
  • Tử vi hàng ngày
  • Xem mệnh theo năm sinh
  • 12 cung hoàng đạo
  • Tử vi hàng ngày
  • Blog cuộc sống
  • Thư viện - Tra cứu
  • Thư viện
  • Phong thủy
  • Sổ mơ
  • Thông tin chung
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng
Copyright © by Lịch Âm. All rights reserved.